I/ Ứng dụng:
Thiết bị sử dụng thích hợp bao film các loại viên nén, viên tròn trong ngành dược phẩm với hiệu quả cao, tiết kiệm năng lượng, an toàn, vệ sinh phù hợp với tiêu chuẩn GMP.
Chức năng máy bao phim đa dạng: bao film, bao đường
- Bao phim ; 2÷3,5 kg/ mẻ ( tùy thuộc vào độ sáng tối của viên)
- Bao đường 8kg/mẻ
II/ Đặc điểm
- Các chương trình làm việc có thể cài đặt bằng màn hình PLC hoàn toàn tự động.
- Vỏ máy bằng inox 304, thiết kế 2 lớp, ở giữa có lớp bảo ôn cách nhiệt, đảm bảo cách nhiệt hoàn toàn với bên ngoài.
- Nồi bao bằng inox 316 cho phần tiếp xúc.
- Thùng chứa dịch bằng inox 316 cho phần tiếp xúc, khuấy dịch bằng air motor
- Hệ thống phun (2 súng phun) và bơm nhu động được điều khiển bằng biến tần giúp cho việc phân bố đều sương của dung dịch lên bề mặt viên làm cho bề mặt viên có độ bóng cao và quá trình phun diễn ra ổn định.
- Lưu lượng khí qua valve được kiểm soát chặt chẽ.
- Không khí đầu vào có hệ thống xử lý, lọc HEPA, hút ẩm .
- Hệ thống lọc khí thải đầu ra. Gió vào và ra được điều chỉnh tự động bằng khí nén.
- Màn hình touchscreen tạo thuận lợi cho việc điều khiển và bố trí thiết bị
- Đèn chiếu sáng buồng bao, thuận tiện cho việc quan sát sản phẩm trong quá trình bao.
- Thời gian bao thấp , tùy theo tính chất dịch bao và phương pháp bao
III/ Thông số kỹ thuật:
Model | BG-150 | BG-80 | BG-(35-40) | BG-10 |
Năng suất (kg) | 150 | 80 | 35-40 | 10 |
Tốc độ ( r/min) | 4-20 | 4-24 | 4-28 | 4-32 |
Công suất (Kw) | 2,2 | 1,5 | 1,1 | 0,55 |
Kích thước (mm) | 1670×1400×1920 | 1300×1000×1800 | 1160×870×1800 | 950×1300×1400 |
Đường kính (mm) | 1200 | 930 | 780 | 600 |
Công suất(Kw) | 5,5 | 3 | 2,2 | 1,1 |
Lưu lượng bơm (m3/h) | 7419 | 5268 | 3517 | 1285 |
Công suất động cơ (Kw) | 1,5 | 1,1 | 0,75 | 0,37 |
Lưu lượng khí (m3/h) | 2356 | 1685 | 1285 | 816 |
Áp suất (Mpa) | ≥ 0,4 | ≥ 0,4 | ≥ 0,4 | ≥ 0,4 |
Lượng khí tiêu thụ( kg/h) | ≤ 106 | ≤ 85 | ≤ 74 | ≤ 60 |
Trọng lượng (Kg) | 850 | 600 | 500 | 200 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.